- Từ điển Nhật - Anh
タイムシフト
Xem thêm các từ khác
-
タイムスタンプ
time-stamp/(P) -
タイムズ
times/(P) -
タイム誌
[ タイムし ] (n) Time magazine -
タイル
(n) tile/(P) -
タイミング
(n) timing/(P) -
タイマー
(n) timer/(P) -
タイトラー
video titler -
タイトル
(n) title/(P) -
タイトルバック
(n) (abbr) title background -
タイトルリージョン
title-region -
タイトルマッチ
(n) title match -
タイブレーカー
(n) tiebreaker -
タイプライタ
(n) typewriter -
タイプライター
(n) typewriter/(P) -
タイピスト
(n) typist/(P) -
タイツ
(n) tights/(P) -
タイフーン
typhoon -
タイダル
tidal -
タイア
tire/tyre -
タイアップ
(n) tie-up/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.