- Từ điển Nhật - Anh
タクシーに乗る
Xem thêm các từ khác
-
タクシーのりば
[ タクシー乗り場 ] taxi rank -
タクシー乗り場
[ タクシーのりば ] taxi rank -
タグボート
(n) tugboat/(P) -
タコジェネ
(abbr) tachogenerator -
タコス
(n) tacos -
タスつうしん
[ タス通信 ] TASS News Agency -
タスマニアおおかみ
[ タスマニア狼 ] (n) Tasmanian wolf -
タスマニア狼
[ タスマニアおおかみ ] (n) Tasmanian wolf -
タスク
(n) task/(P) -
タスクフォース
(n) taskforce -
タス通信
[ タスつうしん ] TASS News Agency -
れきだい
[ 歴代 ] (n) successive generations/successive emperors -
れきだいし
[ 歴代史 ] chronicles/annals -
れきだん
[ 轢断 ] (n,vs) cutting in two under train wheels -
れきちょう
[ 歴朝 ] (n) successive reigns/successive emperors/successive dynasties -
れきてい
[ 歴程 ] (n) a route or passage -
れきでん
[ 歴伝 ] tradition -
れきにん
[ 歴任 ] (n,vs) successive jobs/consecutive jobs/(P) -
れきねん
[ 暦年 ] (n) calendar year/civil year/time/year after year -
れきねんど
[ 暦年度 ] calendar year
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.