- Từ điển Nhật - Anh
テキーラ
Xem thêm các từ khác
-
テキサス
Texas/(P) -
テキサスヒット
Texas hit (baseball)/Texas leaguer -
テキスチャ
(n) texture -
テキスト
(n) (1) text/(2) text book/(P) -
テキストしゅうけつ
[ テキスト終結 ] end of text (ETX) -
テキストかいし
[ テキスト開始 ] start of text (STX) -
テキストブック
textbook -
テキストファイル
(n) text file -
テキスト終結
[ テキストしゅうけつ ] end of text (ETX) -
テキスト開始
[ テキストかいし ] start of text (STX) -
テキスタイル
(n) textile -
テクネチウム
(n) technetium (Tc) -
テクネトロニック
technetronic -
テクノポリス
(n) technopolis -
テクノポップ
techno-pop -
テクノレディー
techno lady -
テクノロジ
(n) technology -
テクノロジー
(n) technology/(P) -
テクノロジーバブル
(n) technology bubble -
テクノロジートランスファー
(n) technology transfer
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.