- Từ điển Nhật - Anh
テフ
Xem thêm các từ khác
-
テフロン
Teflon -
テニス
(n) tennis/(P) -
テニスひじ
[ テニス肘 ] (n) tennis elbow -
テニスラケット
(n) tennis racket -
テニスウェア
tennis-wear -
テニスエルボー
tennis elbow -
テニスクラブ
(n) tennis club -
テニスコート
tennis court/(P) -
テニス肘
[ テニスひじ ] (n) tennis elbow -
ティモール
Timor (p) -
ティラピア
tilapia -
ティラニー
tyranny/(P) -
ティンパニ
tympany/(P) -
ティンパニー
timpani -
ティー
(n) tea/(P) -
ティーロフ
TROFF -
ティーンエージ
teen-age -
ティーンエージャ
teenager -
ティーンエージャー
(n) teen-ager/(P) -
ティーンエイジ
teenage
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.