- Từ điển Nhật - Anh
テレビかいぎ
Xem thêm các từ khác
-
テレビせいじ
[ テレビ政治 ] (n) telepolitics -
テレビネットワーク
television network -
テレビレーティングシステム
television rating system -
テレビン
terebinthina -
テレビンゆ
[ テレビン油 ] (n) turpentine oil -
テレビン油
[ テレビンゆ ] (n) turpentine oil -
テレビデオ
(n) combination television and video-recorder (or DVD) -
テレビファクシミリ
(n) (abbr) facsimile through television -
テレビドラマ
(n) teledrama/television drama/television play/video drama -
テレビアンテナ
(n) television aerial/television antenna -
テレビカメラ
(n) (abbr) television camera -
テレビゲーム
television game/video game -
テレビコンテ
television continuity -
テレビコマーシャル
(n) television advertising/television commercial -
テレビショッピング
home shopping network (lit: television shopping) -
テレビジョン
(n) television/(P) -
テレビセット
television set -
テレビタレント
television talent -
テレビ会議
[ テレビかいぎ ] (n) teleconference -
テレビ報道
[ テレビほうどう ] television report
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.