- Từ điển Nhật - Anh
ノモグラム
Xem thêm các từ khác
-
ノモグラフ
nomograph -
ノライズム
Noraism/(P) -
ノリッジ
(n) knowledge -
ノルマ
(n) Norma/(P) -
ノルマンディー
Normandy/(P) -
ノルディック
Nordic/(P) -
ノルウェー
Norway/(P) -
ノレッジ
(n) knowledge -
ノン
(fr:) no (fr: non)/(P) -
ノンチャラン
nonchalant -
ノンバンク
(n) nonbank banking/(P) -
ノンバーバル
non-verbal -
ノンバーバルコミュニケーション
non-verbal communication -
ノンポリ
(n) (abbr) nonpolitical -
ノンポリティカル
nonpolitical -
ノンラン
nonrun (stocking) -
ノントロップ
non troppo -
ノンブル
(fr:) (n) number (fr: nombre) -
ノンブック
nonbook -
ノンプロ
(n) (abbr) non-professional (lit: non-pro)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.