- Từ điển Nhật - Anh
リセラー
Xem thêm các từ khác
-
リセット
(n) reset -
リセッション
recession/(P) -
リソース
(n) resource -
リゾルバ
(n) resolver -
リゾート
(n) resort/(P) -
リゾートハウス
(n) villa (lit: resort house) -
リゾートホテル
resort hotel/(P) -
リゾートウエア
(n) resort wear -
リゾット
(n) risotto/(P) -
リターン
(n) return/(P) -
リターンマッチ
(n) return match/(P) -
リターンパス
return pass -
リタッチ
retouch -
リタイア
(n) retire/(P) -
ルネッサンス
(n) Renaissance/(P) -
ルネサンス
(n) Renaissance/(P) -
ルポ
(n) (abbr) reportage/(P) -
ルポライター
reportage writer -
ルポルタージュ
(n) reportage/(P) -
ルモンド
Le Monde (French newspaper)/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.