- Từ điển Nhật - Anh
一生面
Xem thêm các từ khác
-
一番
[ いちばん ] (n-adv) (1) best/first/number one/(2) a game/a round/a bout/a fall/an event (in a meet)/(P) -
一番で上がる
[ いちばんであがる ] (exp) to win the first place -
一番乗り
[ いちばんのり ] (n) leader of a charge/first to arrive -
一番多い
[ いちばんおおい ] most numerous -
一番星
[ いちばんぼし ] (n) the first star to appear in the evening -
一番手
[ いちばんて ] first player/first worker -
一番線
[ いちばんせん ] Track No. 1 -
一番茶
[ いちばんちゃ ] first-grade tea (first picking) -
一番鶏
[ いちばんどり ] (n) first cockcrowing -
一畳
[ いちじょう ] one mat -
一物
[ いちもつ ] (n) a thing/an article/a plot/ulterior motive/secret intention -
一版
[ いっぱん ] an edition -
一片
[ いっぺん ] (n) a slice/a piece -
一目
[ いちもく ] (n-adv,n-t) a glance/a look/a glimpse/(P) -
一目惚れ
[ ひとめぼれ ] (n) to be taken with someone at first sight (similar to \"love at first sight\", but not as strong) -
一目散
[ いちもくさん ] (n) at full speed/as fast as one can go -
一目散に
[ いちもくさんに ] (adv) at full speed -
一目瞭然
[ いちもくりょうぜん ] (adj-na,n) apparent/obvious/very clear -
一直
[ いっちょく ] lining out to first base -
一直線
[ いっちょくせん ] (n) straight line
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.