- Từ điển Nhật - Anh
三佐
Xem thêm các từ khác
-
三体
[ さんたい ] (n) the three character styles: square and semicursive and grass -
三十
[ さんじゅう ] (num) thirty -
三十三所
[ さんじゅうさんしょ ] (n) the Thirty-three temple Pilgrimage -
三十二分音符
[ さんじゅうにぶおんぷ ] 32nd note -
三十八度線
[ さんじゅうはちどせん ] the Thirty-eighth Parallel -
三十六計
[ さんじゅうろっけい ] (n) the 36 (ancient Chinese military) strategies (of which the best was said to be beating a retreat) -
三十戸
[ さんじっこ ] thirty houses -
三十日
[ さんじゅうにち ] 30th -
三十路
[ みそじ ] (n) age thirty -
三半規管
[ さんはんきかん ] (n) semicircular canals -
三千
[ さんぜん ] (n) 3000/many -
三千世界
[ さんぜんせかい ] (n) the whole world/the universe -
三号雑誌
[ さんごうざっし ] (n) short-lived magazine -
三叉
[ さんさ ] (adj-no,n) three-pronged fork/three-pronged -
三叉神経
[ さんさしんけい ] trigeminal nerve -
三叉神経痛
[ さんさしんけいつう ] trigeminal neuralgia -
三叉路
[ さんさろ ] (n) three-forked road -
三塁
[ さんるい ] (n) third base -
三塁で刺される
[ さんるいでさされる ] to be put (thrown) out at third base -
三塁打
[ さんるいだ ] (n) three-base hit/triple
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.