- Từ điển Nhật - Anh
三分の一
Xem thêm các từ khác
-
三分搗
[ さんぶつき ] 30% polished rice -
三嘆
[ さんたん ] (n) praise/admiration/repeatedly crying -
三味
[ さみ ] (n) three-stringed guitar -
三味線
[ しゃみせん ] (n) three-stringed Japanese guitar/shamisen/(P) -
三味線の駒
[ しゃみせんのこま ] bridge of shamisen -
三味線弾
[ しゃみせんひき ] (n) samisen player -
三味線弾き
[ しゃみせんひき ] (n) samisen player -
三和音
[ さんわおん ] (n) triad -
三唱
[ さんしょう ] (n) 3 cheers/singing three times -
三冠王
[ さんかんおう ] (n) winner of triple crown (baseball) -
三冬
[ さんとう ] (n) three winter months -
三囲
[ みつい ] Mitsui (company) -
三国
[ さんごく ] (n) three countries -
三国一
[ さんごくいち ] (n) unparalleled in Japan and China and India -
三国人
[ さんこくじん ] (n) (1) national of a third country/(2) derog. term for foreigners, esp. Chinese and Korean, resident in Japan -
三国同盟
[ さんごくどうめい ] triple alliance -
三国志
[ さんごくし ] Annals of the Three Kingdoms -
三回
[ さんかい ] three times -
三回忌
[ さんかいき ] (n) second anniversary of a death -
三倍
[ さんばい ] three-fold/three times/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.