- Từ điển Nhật - Anh
三輪車
[さんりんしゃ]
(n) three wheeled vehicle (tricycle, motorcycle, etc)/three wheeler
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
三舎を避ける
[ さんしゃをさける ] (exp) to be outshone/to be put to shame -
三葉虫
[ さんようちゅう ] (n) trilobite -
三股
[ さんまた ] (n) forked stick -
三育
[ さんいく ] education of the head and hand and heart -
三蔵
[ さんぞう ] (n) three branches of Buddhist sutras -
三脚
[ さんきゃく ] (adj-no,n) tripod/three legs -
三脚椅子
[ さんきゃくいす ] a three-legged stool -
三脚架
[ さんきゃくか ] (n) tripodal frame -
三色
[ さんしょく ] (n) three colours -
三色印刷法
[ さんしょくいんさつほう ] three-color process -
三色旗
[ さんしょくき ] (n) tricolour flag -
三色版
[ さんしょくばん ] (n) three-color printing (red and yellow and blue) -
三色菫
[ さんしきすみれ ] (n) pansy -
三者
[ さんしゃ ] (n) three persons/three parties -
三者会談
[ さんしゃかいだん ] three-cornered conversation -
三者対立
[ さんしゃたいりつ ] three-cornered competition -
三者凡退
[ さんしゃぼんたい ] out in 1-2-3 order -
三選
[ さんせん ] (n) third-term election -
三面
[ さんめん ] (n) three sides/three faces/page three (of a newspaper) -
三面六臂
[ さんめんろっぴ ] (n) rush of business/versatility/man who can do the work of many
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.