- Từ điển Nhật - Anh
世直し
Xem thêm các từ khác
-
世相
[ せそう ] (n) (1) phase of life/sign of the times/(2) world (social) conditions/society/(P) -
世襲
[ せしゅう ] (n) heredity/heritage/(P) -
世話
[ せわ ] (n,vs) looking after/help/aid/assistance/(P) -
世話になる
[ せわになる ] (exp) to receive favor/to be much obliged to someone -
世話の焼ける
[ せわのやける ] (exp) to be annoying/to be troublesome -
世話が焼ける
[ せわがやける ] (exp) to be troublesome -
世話を焼ける
[ せわをやける ] (exp) to be able to take care of .. -
世話人
[ せわにん ] (n) sponsor/manager/go-between/mediator/agent -
世話人間
[ せわにんげん ] person who looks after others -
世話女房
[ せわにょうぼう ] perfectly dedicated wife -
世話好き
[ せわずき ] (adj-na,n) obliging person -
世話役
[ せわやく ] (n) mediator/manager -
世話焼き
[ せわやき ] (n) a bother/a meddlesome person -
世話物
[ せわもの ] (n) play dealing with the lives of ordinary people -
世評
[ せひょう ] (n) reputation/public opinion -
世論
[ せろん ] (n) public opinion/(P) -
世論を操る
[ せろんをあやつる ] (exp) to manipulate public opinion -
世論調査
[ せろんちょうさ ] public opinion poll -
世辞
[ せじ ] (n) flattery/compliment/(P) -
世迷言
[ よまいごと ] (n) grumbling/muttering/nonsense
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.