- Từ điển Nhật - Anh
中公文庫
Xem thêm các từ khác
-
中共
[ ちゅうきょう ] Chinese Communists/Communist China -
中共軍
[ ちゅうきょうぐん ] Chinese Communist Army -
中元
[ ちゅうげん ] (n) 15th day of the 7th lunar month/(last day of) Bon lantern festival/Bon gifts -
中前
[ ちゅうぜん ] (n) front of center field -
中国
[ ちゅうごく ] (n) (1) China/(2) South-west most region of Honshu/middle of a country/the Hiroshima area/(P) -
中国人
[ ちゅうごくじん ] (n) Chinese person -
中国人街
[ ちゅうごくじんがい ] Chinatown -
中国伝来
[ ちゅうごくでんらい ] (adj-no) imported (transmitted) from China -
中国大陸
[ ちゅうごくたいりく ] (n) continent of China -
中国地方
[ ちゅうごくちほう ] region in the western part of Honshu -
中国共産党
[ ちゅうごくきょうさんとう ] (n) Chinese Communist Party -
中国服
[ ちゅうごくふく ] (n) Chinese dress -
中国拳法
[ ちゅうごくけんぽう ] Chinese martial art -
中国語
[ ちゅうごくご ] (n) Chinese language -
中値
[ なかね ] (n) medium or average price -
中東
[ ちゅうとう ] (n) Middle East -
中核
[ ちゅうかく ] (n) kernel/core/nucleus/(P) -
中核事業
[ ちゅうかくじぎょう ] (n) core business -
中次
[ なかつぎ ] (n,vs) intermediary/agency/brokerage/(electric) relay -
中次ぎ
[ なかつぎ ] (n,vs) intermediary/agency/brokerage/(electric) relay/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.