- Từ điển Nhật - Anh
主従
Xem thêm các từ khác
-
主応力
[ しゅおうりょく ] principal stress -
主力
[ しゅりょく ] (n) main force/chief object -
主力株
[ しゅりょくかぶ ] leading shares -
主力艦
[ しゅりょくかん ] (n) capital ship -
主力艦隊
[ しゅりょくかんたい ] main fleet -
主力部隊
[ しゅりょくぶたい ] main force/main troops -
主働土圧係数
[ しゅどうどあつけいすう ] coefficient of active earth pressure -
主刑
[ しゅけい ] (n) principal penalty -
主催
[ しゅさい ] (n,vs) organization/sponsorship/(P) -
主催国
[ しゅさいこく ] sponsoring nation -
主催者
[ しゅさいしゃ ] sponsor/promoter/organizer -
主傘
[ しゅさん ] main parachute -
主唱
[ しゅしょう ] (n,vs) advocacy/promotion/(P) -
主動
[ しゅどう ] (n) leadership -
主動的
[ しゅどうてき ] (adj-na) autonomous -
主務
[ しゅむ ] (n) competent (authorities) -
主務大臣
[ しゅむだいじん ] the cabinet minister in charge -
主因
[ しゅいん ] (n) primary cause/main factor/(P) -
主根
[ しゅこん ] (n) main root/taproot -
主格
[ しゅかく ] (n) (gram) nominative case
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.