Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

乳繰る

[ちちくる]

(v5r) to have secret or illicit sexual relations

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 乳状

    [ にゅうじょう ] (n) milky
  • 乳状液

    [ にゅうじょうえき ] milky juice/latex
  • 乳石英

    [ にゅうせきえい ] (n) milky quartz
  • 乳用牛

    [ にゅうようぎゅう ] milk cow
  • 乳牛

    [ ちちうし ] (n) milk cow/dairy cattle/milch cow
  • 乳白

    [ にゅうはく ] milky white/lactescent
  • 乳白色

    [ にゅうはくしょく ] (n) milky white/lactescent/opal
  • 乳癌

    [ にゅうがん ] (n) breast cancer/(P)
  • 乳菓

    [ にゅうか ] (n) emulsion
  • 乳製品

    [ にゅうせいひん ] (n) dairy products
  • 乳質

    [ にゅうしつ ] (n) milk quality
  • 乳脂肪

    [ にゅうしぼう ] (n) butterfat
  • 乳臭

    [ にゅうしゅう ] (n) boyishness/inexperience
  • 乳臭い

    [ ちちくさい ] (adj) smelling of milk/green/wet behind the ears/immature
  • 乳臭児

    [ にゅうしゅうじ ] (n) greenhorn/fledgling
  • 乳腺

    [ にゅうせん ] (n) mammary gland
  • 乳腺炎

    [ にゅうせんえん ] (n) mastitis
  • 乳色

    [ にゅうしょく ] milk white
  • 乳頭

    [ にゅうとう ] (n) (mammary) nipple/teat
  • 乳飲み子

    [ ちのみご ] (n) baby/suckling child
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top