- Từ điển Nhật - Anh
乾式
Xem thêm các từ khác
-
乾式工法
[ かんしきこうほう ] (n) dry construction -
乾式製錬
[ かんしきせいれん ] (n) fire refining -
乾地農法
[ かんちのうほう ] dry farming -
乾咳
[ からぜき ] (n) dry cough/hacking cough -
乾固
[ かんこ ] (vs) dry and harden -
乾固まる
[ ひかたまる ] (v5r) to dry and harden -
乾材
[ かんざい ] dry lumber -
乾杯
[ かんぱい ] (n,vs) toast (drink)/(P) -
乾板
[ かんぱん ] (n) dry plate -
乾海苔
[ ほしのり ] (n) dried edible seaweed -
乾涸びる
[ ひからびる ] (v1) to dry up completely/to become stale -
乾湿
[ かんしつ ] (n) degree of humidity -
乾湿球湿度計
[ かんしつきゅうしつどけい ] (n) wet and dry bulb thermometer -
乾湿計
[ かんしつけい ] (n) humidity meter -
乾溜
[ かんりゅう ] (n) dry distillation -
乾漆像
[ かんしつぞう ] (n) lacquered (wooden) Buddha statue/(P) -
乾期
[ かんき ] (n) dry season/(P) -
乾枯
[ かんこ ] (n,vs) completely drying up -
乾枯らびる
[ ひからびる ] (v1) to dry up completely/to become stale -
乾果
[ かんか ] (n) dried fruit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.