- Từ điển Nhật - Anh
亜硫酸水素ナトリウム
Xem thêm các từ khác
-
亜科
[ あか ] (n) suborder/subfamily -
亜種
[ あしゅ ] (n,adj-no) sub-species -
亜米利加
[ あめりか ] (uk) America -
亜米利加合衆国
[ あめりかがっしゅうこく ] the United States of America -
亜米利加杉
[ あめりかすぎ ] redwood -
亜細亜
[ あじあ ] (uk) Asia -
亜綱
[ あこう ] (n) subclass -
亜群
[ あぐん ] subgroup -
亜爾然丁
[ あるぜんちん ] (uk) Argentina -
亜炭
[ あたん ] (n) lignite/brown coal -
亜炭化物
[ あたんかぶつ ] subcarbide -
亜熱帯
[ あねったい ] (n) subtropics/(P) -
亜熱帯ジェット気流
[ あねったいジェットきりゅう ] (n) subtropical jet stream -
亜熱帯多雨林
[ あねったいたうりん ] (n) subtropical rain forest -
亜熱帯植物
[ あねったいしょくぶつ ] (n) subtropical plants -
亜熱帯気候
[ あねったいきこう ] (n) subtropical climate -
亜熱帯林
[ あねったいりん ] (n) subtropical forest -
亜熱帯高気圧
[ あねったいこうきあつ ] (n) subtropical anticyclone -
亜燐酸
[ ありんさん ] (n) phosphoric acid -
亜目
[ あもく ] (n) suborder
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.