- Từ điển Nhật - Anh
人工衛星
Xem thêm các từ khác
-
人工血液
[ じんこうけつえき ] (n) artificial blood -
人工語
[ じんこうご ] an artificial language -
人工芝
[ じんこうしば ] (n) artificial grass (lawn)/(P) -
人工臓器
[ じんこうぞうき ] (n) artificial internal organ -
人工避妊法
[ じんこうひにんほう ] contraception -
人工頭脳
[ じんこうずのう ] cybernetics -
人工雨
[ じんこうう ] artificial rain -
人工雪
[ じんこうゆき ] (n) artificial snow -
人工雷
[ じんこうらい ] artificial lightning -
人工透析
[ じんこうとうせき ] dialysis -
人工降雨
[ じんこうこうう ] artificial rain -
人差し
[ ひとさし ] (n) index finger -
人差し指
[ ひとさしゆび ] (n) index finger/(P) -
人差指
[ ひとさしゆび ] (n) index finger -
人形
[ にんぎょう ] (n) doll/puppet/figure/(P) -
人形を遣う
[ にんぎょうをつかう ] (exp) to manipulate puppets -
人形使い
[ にんぎょうつかい ] puppet operator/puppet manipulator/puppeteer -
人形師
[ にんぎょうし ] doll maker -
人形劇
[ にんぎょうげき ] (n) puppet show -
人形回し
[ にんぎょうまわし ] puppet operator
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.