- Từ điển Nhật - Anh
人種的
Xem thêm các từ khác
-
人立ち
[ ひとだち ] (n) crowd of people -
人笑え
[ ひとわらえ ] (adj-na,n) something people would laugh at -
人笑い
[ ひとわらい ] something people would laugh at -
人笑わせ
[ ひとわらわせ ] (adj-na,n) ridiculous/laughable -
人笑われ
[ ひとわらわれ ] (adj-na,n) laughingstock -
人籟
[ じんらい ] (n) blowing instruments (music) -
人糞
[ じんぷん ] (n) night soil -
人絹
[ じんけん ] (n) rayon/artificial silk/(P) -
人猿同祖説
[ じんえんどうそせつ ] monkey-ancestry theory -
人真似
[ ひとまね ] (n) mimicry/imitation -
人的
[ じんてき ] (adj-na,n) human/personal -
人的ミス
[ じんてきミス ] human error -
人的証拠
[ じんてきしょうこ ] (n) testimony of a witness -
人的資源
[ じんてきしげん ] (n) man-power resources -
人皇
[ にんのう ] (n) emperor -
人知
[ じんち ] (n) human intellect/knowledge -
人知れぬ
[ ひとしれぬ ] (adj-pn,exp) secret/hidden/unseen/inward -
人知れず
[ ひとしれず ] (adv,exp) secret/hidden/unseen/inward -
人知を超えた
[ じんちをこえた ] beyond human understanding -
人爵
[ じんしゃく ] (n) worldly honors
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.