Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

人身売買

[じんしんばいばい]

slave trade/white-slave trade

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 人身御供

    [ ひとみごくう ] (n) human sacrifice/victim
  • 人身攻撃

    [ じんしんこうげき ] personal attack
  • 人車

    [ じんしゃ ] (n) (abbr) rickshaw/jinrikisha
  • 人込み

    [ ひとごみ ] (n) crowd of people/(P)
  • 人肌

    [ ひとはだ ] (n) the skin/body warmth
  • 人肉

    [ じんにく ] (n) human flesh
  • 人脚

    [ ひとあし ] bottom legs radical/hitoashi
  • 人脈

    [ じんみゃく ] (n) personal connections
  • 人膚

    [ ひとはだ ] (n) the skin/body warmth
  • 人臣

    [ じんしん ] (n) subjects/retainers
  • 人虱

    [ ひとしらみ ] body louse/body lice
  • 人選

    [ じんせん ] (n) personnel selection
  • 人道

    [ じんどう ] (n) humanity/sidewalk
  • 人道に対する罪

    [ じんどうにたいするつみ ] crime against humanity
  • 人道主義

    [ じんどうしゅぎ ] humanism/humanitarianism/(P)
  • 人道主義者

    [ じんどうしゅぎしゃ ] a humanitarian
  • 人道作戦

    [ じんどうさくせん ] (n) humanitarian operation
  • 人道支援

    [ じんどうしえん ] humanitarian aid
  • 人道犯罪

    [ じんどうはんざい ] (n) crime against humanity
  • 人道的

    [ じんどうてき ] (adj-na,n) humane/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top