- Từ điển Nhật - Anh
人身売買
Xem thêm các từ khác
-
人身御供
[ ひとみごくう ] (n) human sacrifice/victim -
人身攻撃
[ じんしんこうげき ] personal attack -
人車
[ じんしゃ ] (n) (abbr) rickshaw/jinrikisha -
人込み
[ ひとごみ ] (n) crowd of people/(P) -
人肌
[ ひとはだ ] (n) the skin/body warmth -
人肉
[ じんにく ] (n) human flesh -
人脚
[ ひとあし ] bottom legs radical/hitoashi -
人脈
[ じんみゃく ] (n) personal connections -
人膚
[ ひとはだ ] (n) the skin/body warmth -
人臣
[ じんしん ] (n) subjects/retainers -
人虱
[ ひとしらみ ] body louse/body lice -
人選
[ じんせん ] (n) personnel selection -
人道
[ じんどう ] (n) humanity/sidewalk -
人道に対する罪
[ じんどうにたいするつみ ] crime against humanity -
人道主義
[ じんどうしゅぎ ] humanism/humanitarianism/(P) -
人道主義者
[ じんどうしゅぎしゃ ] a humanitarian -
人道作戦
[ じんどうさくせん ] (n) humanitarian operation -
人道支援
[ じんどうしえん ] humanitarian aid -
人道犯罪
[ じんどうはんざい ] (n) crime against humanity -
人道的
[ じんどうてき ] (adj-na,n) humane/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.