- Từ điển Nhật - Anh
代り役
Xem thêm các từ khác
-
代り栄え
[ かわりばえ ] (n) (1) successful substitution/(2) change for the better -
代り番に
[ かわりばんに ] alternately -
代り番こに
[ かわりばんこに ] alternately -
代る
[ かわる ] (io) (v5r,vi) to take the place of/to relieve/to be substituted for/to be exchanged/to change places with/to take turns/to be replaced -
代る代る
[ かわるがわる ] (adv) alternately -
代々
[ だいだい ] (n-adv,n-t) for generations/hereditary/generation after generation -
代人
[ だいにん ] (n) substitute/deputy/proxy/representative/agent -
代代
[ だいだい ] (n-adv,n-t) for generations/hereditary/generation after generation/(P) -
代代伝わる
[ だいだいつたわる ] to be transmitted (handed down) from generation to generation -
代任
[ だいにん ] (n) agency/acting official -
代休
[ だいきゅう ] (n) compensatory holiday -
代位
[ だいい ] (n) substitution -
代作
[ だいさく ] (n) ghost-writing -
代価
[ だいか ] (n) price/cost/charge/consideration (in a contract) -
代印
[ だいいん ] (n) signing by proxy -
代参
[ だいさん ] (n) visiting a temple for another -
代名詞
[ だいめいし ] (n) pronoun/(P) -
代官
[ だいかん ] (n) Edo period prefectural governor (magistrate, bailiff) -
代将
[ だいしょう ] (n) brigadier general/commodore -
代弁
[ だいべん ] (n,vs) pay by proxy/act for another/speak for another/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.