Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

代僧

[だいそう]

substitute priest

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 代品

    [ だいひん ] (n) substitute article
  • 代員

    [ だいいん ] (n) proxy
  • 代償

    [ だいしょう ] (n) compensation/indemnification/reparation/consideration/(P)
  • 代入

    [ だいにゅう ] (n) substitution
  • 代務

    [ だいむ ] (n) vicarious management
  • 代案

    [ だいあん ] (n) alternate plan
  • 代母

    [ だいぼ ] godmother
  • 代演

    [ だいえん ] (n,vs) substitute for an another
  • 代数

    [ だいすう ] (n) algebra
  • 代数学

    [ だいすうがく ] (n) algebra
  • 代数式

    [ だいすうしき ] (n) algebraic expression
  • 代数方程式

    [ だいすうほうていしき ] (n) algebraic equation
  • 代数的和

    [ だいすうてきわ ] algebraic sum
  • 代数関数

    [ だいすうかんすう ] algebraic function
  • 代打

    [ だいだ ] (n) pinch-hitting
  • 代打者

    [ だいだしゃ ] (n) pinch hitter
  • 代書

    [ だいしょ ] (n) amanuensis/scribe
  • 代書人

    [ だいしょにん ] (n) scribe/amanuensis
  • 代替

    [ だいがえ ] (n) change of ownership/substitution/subrogation/(P)
  • 代替え

    [ だいがえ ] (n) change of ownership/substitution/subrogation
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top