Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

伝統

[でんとう]

(n) tradition/convention/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 伝統主義

    [ でんとうしゅぎ ] traditionalism
  • 伝統主義者

    [ でんとうしゅぎしゃ ] a traditionalist
  • 伝統的

    [ でんとうてき ] (adj-na) traditional/conventional
  • 伝線

    [ でんせん ] (n,vs) run (in a stocking)
  • 伝習

    [ でんしゅう ] (n) learning
  • 伝聞

    [ でんぶん ] (n,vs) hearsay/rumor/report
  • 伝記

    [ でんき ] (n) biography/life story/(P)
  • 伝記作者

    [ でんきさくしゃ ] biographer
  • 伝記文学

    [ でんきぶんがく ] biographical literature
  • 伝記物

    [ でんきもの ] biographical writings
  • 伝言

    [ つてごと ] (n,vs) verbal message/rumor/word
  • 伝言板

    [ でんごんばん ] (n) message board
  • 伝誦

    [ でんしょう ] (n) tradition
  • 伝説

    [ でんせつ ] (n) tradition/legend/folklore/(P)
  • 伝道

    [ でんどう ] (n,vs) proselytizing/evangelism/missionary work/(P)
  • 伝道師

    [ でんどうし ] (n) evangelist
  • 伝道船

    [ でんどうせん ] missionary boat
  • 伝道者

    [ でんどうしゃ ] evangelist/evangelistic worker
  • 伝道集会

    [ でんどうしゅうかい ] evangelistic meeting
  • 伝達

    [ でんたつ ] (n) transmission (e.g. news)/communication/delivery/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top