- Từ điển Nhật - Anh
低体温
Xem thêm các từ khác
-
低価
[ ていか ] (n) low price -
低価格
[ ていかかく ] low price -
低価格化
[ ていかかくか ] price reduction -
低俗
[ ていぞく ] (adj-na,n) vulgar -
低吟
[ ていぎん ] (n,vs) hum/singing in a low voice -
低声
[ ていせい ] (n) low voice/whisper -
低姿勢
[ ていしせい ] (n) (keeping a) low profile -
低学年
[ ていがくねん ] (n) lower grades in school -
低密
[ ていみつ ] low density -
低層
[ ていそう ] (n) low class (society) -
低山帯
[ ていざんたい ] (n) mountainous zone -
低度
[ ていど ] (n) low degree/low grade/low class -
低廉
[ ていれん ] (adj-na,n) cheap/inexpensive -
低徊
[ ていかい ] (n) going about immersed or absorbed in -
低徊趣味
[ ていかいしゅみ ] (n) experiencing vicariously/dilettantism -
低圧
[ ていあつ ] (n) low pressure/low voltage -
低地
[ ていち ] (n) depression/lowlands/low ground/bottom land/plain/(P) -
低劣
[ ていれつ ] (adj-na,n) low grade/inferiority/coarseness/vulgarity -
低利
[ ていり ] (n) low interest -
低利得アンテナ
[ ていりとくアンテナ ] (n) low-gain antenna
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.