- Từ điển Nhật - Anh
体に障る
Xem thêm các từ khác
-
体が休まる
[ からだがやすまる ] (exp) to be (feel) rested -
体が強い
[ からだがつよい ] be in good health/have a strong constitution -
体を交わす
[ たいをかわす ] (exp) to parry/to dodge -
体を伸ばす
[ からだをのばす ] (exp) to stretch (unbend) oneself -
体を反らす
[ からだをそらす ] (exp) to bend oneself backward -
体を寒さに慣らす
[ からだをさむさにならす ] (exp) to inure oneself to cold -
体を惜しむ
[ からだをおしむ ] (exp) to be lazy -
体を成す
[ たいをなす ] (exp) to take form (shape) -
体を粉にする
[ からだをこにする ] working assiduously -
体中
[ からだじゅう ] throughout the body -
体付き
[ からだつき ] (n) body build/figure/(P) -
体位
[ たいい ] (n) physique/posture/physical standard -
体協
[ たいきょう ] (n) Japan Amateur Sports Association -
体外
[ たいがい ] (n) ectogenesis/outside the body -
体外受精
[ たいがいじゅせい ] in vitro fertilization -
体外離脱
[ たいがいりだつ ] out of body/leaving your body -
体形
[ たいけい ] (n) form/figure -
体当たり
[ たいあたり ] (n) body blow/ramming (suicide) attack -
体当り
[ たいあたり ] (n) body blow/ramming (suicide) attack -
体得
[ たいとく ] (n,vs) mastery/knack/realization/experience/comprehension/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.