Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

作業領域

[さぎょうりょういき]

workspace

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 作業部会

    [ さぎょうぶかい ] working group
  • 作業部会案

    [ さぎょうぶかいあん ] working draft
  • 作歌

    [ さっか ] (n) writing songs or poems/poem
  • 作況

    [ さっきょう ] (n) crops/quality
  • 作況指数

    [ さっきょうしすう ] rice-crop index
  • 作法

    [ さほう ] (n) manners/etiquette/propriety
  • 作柄

    [ さくがら ] (n) crop conditions/quality (of art)
  • 作成

    [ さくせい ] (n,vs) frame/draw up/make/producing/creating/preparing/writing
  • 作成技術

    [ さくせいぎじゅつ ] implementation technique
  • 作成者

    [ さくせいしゃ ] implementor/author
  • 作戦

    [ さくせん ] (n) military or naval operations/tactics/strategy/(P)
  • 作戦オーバーレー

    [ さくせんオーバーレー ] operation overlay
  • 作戦上

    [ さくせんじょう ] (adj-no) operational/strategic
  • 作戦地域

    [ さくせんちいき ] area of operation
  • 作戦命令

    [ さくせんめいれい ] operation order
  • 作戦計画

    [ さくせんけいかく ] campaign plan
  • 作文

    [ さくぶん ] (n) composition/writing/(P)
  • 作文の題

    [ さくぶんのだい ] subject of a composition
  • 作意

    [ さくい ] (n) idea/design/motif/conception/intention
  • 作曲

    [ さっきょく ] (n,vs) composition/setting (of music)/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top