- Từ điển Nhật - Anh
兄妹喧嘩
Xem thêm các từ khác
-
兄姉
[ けいし ] (n) brother and sister -
兄弟
[ きょうだい ] (n) (hum) siblings/(P) -
兄弟の義を結ぶ
[ きょうだいのぎをむすぶ ] become sworn brothers -
兄弟子
[ あにでし ] (n) senior schoolmate/senior apprentice -
兄弟分
[ きょうだいぶん ] (n) buddy/pal/sworn brother -
兄弟喧嘩
[ きょうだいげんか ] (n) quarrel between brothers (sisters) -
兄弟愛
[ きょうだいあい ] brotherly love -
兄後
[ あにご ] (hum) elder brother -
兆
[ きざし ] (n) signs/omen/symptoms -
兆し
[ きざし ] (n) signs/omen/symptoms/(P) -
兆す
[ きざす ] (v5s) to show signs (symptoms)/(P) -
兆候
[ ちょうこう ] (n) sign/indication/omen/symptom/(P) -
兆民
[ ちょうみん ] the whole nation/all the people -
兇
[ きょう ] wickedness -
兇変
[ きょうへん ] (n) catastrophe/assassination/calamity/disaster -
兇徒
[ きょうと ] (n) outlaw/rebel/rioter -
兇具
[ きょうぐ ] (n) dangerous weapon -
兇器
[ きょうき ] (n) dangerous weapon -
兇漢
[ きょうかん ] (n) villain/outlaw/assassin -
兇暴
[ きょうぼう ] (adj-na,n) brutal/atrocious/ferocious
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.