- Từ điển Nhật - Anh
先輩
[せんぱい]
(n) senior (at work or school)/superior/elder/older graduate/progenitor/old-timer/(P)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
先輩風を吹かす
[ せんぱいかぜをふかす ] (exp) to put on a patronizing air -
先込め銃
[ さきごめじゅう ] (n) muzzle loader -
先般
[ せんぱん ] (n-adv,n-t) some time ago/the other day/(P) -
先般来
[ せんぱんらい ] (n-t) for some time -
先遣
[ せんけん ] (n,vs) sending ahead -
先遣部隊
[ せんけんぶたい ] advance troops/vanguard -
先達
[ せんだつ ] (n) guide/leader/pioneer -
先達て
[ せんだって ] (n-adv,n-t) recently/the other day -
先非
[ せんぴ ] (n) past sin/past folly -
先頭
[ せんとう ] (n) head/lead/vanguard/first/(P) -
先頭伍
[ せんとうご ] leading file -
先頭打者
[ せんとうだしゃ ] lead-off man (baseball) -
先頃
[ さきごろ ] (n-adv,n-t) recently/the other day/(P) -
先駆
[ せんく ] (n) (1) forerunner/pioneer/outrider/precursor/(2) herald/(3) pilot car/(P) -
先駆け
[ さきがけ ] (n) charging ahead of others/the first to charge/pioneer/forerunner/harbinger -
先駆ける
[ さきがける ] (v1) to be the first -
先駆者
[ せんくしゃ ] (n) harbinger/forerunner/herald/pioneer -
先験的
[ せんけんてき ] (adj-na,n) transcendental -
先験論
[ せんけんろん ] (n) transcendentalism -
先高
[ さきだか ] (n) higher future quotations
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.