- Từ điển Nhật - Anh
全権公使
Xem thêm các từ khác
-
全欧
[ ぜんおう ] (n) all Europe -
全段
[ ぜんだん ] (n) the whole page -
全段抜き
[ ぜんだんぬき ] banner (headlines) -
全民衆
[ ぜんみんしゅう ] all the peoples -
全治
[ ぜんじ ] (n) complete recovery/healing -
全波受信機
[ ぜんぱじゅしんき ] (n) all-wave receiver -
全滅
[ ぜんめつ ] (n) annihilation/(P) -
全潰
[ ぜんかい ] (n) complete destruction -
全戸
[ ぜんこ ] (n) all the houses (in town) -
全文
[ ぜんぶん ] (n) whole passage/full text/whole sentence/full paragraph -
全日
[ ぜんじつ ] (n-adv,n-t) all days -
全日制
[ ぜんにちせい ] (n) the full-day (school system) -
全日本
[ ぜんにほん ] (exp) All-Japan -
全日空
[ ぜんにっくう ] (n) All Nippon Airways (ANA) -
全数
[ ぜんすう ] (n) the whole number/all -
全敗
[ ぜんぱい ] (n) complete defeat -
全曲
[ ぜんきょく ] (n) all compositions/the entire composition -
全書
[ ぜんしょ ] (n) complete book/complete set -
全景写真
[ ぜんけいしゃしん ] panoramic photo -
全智
[ ぜんち ] (n) omniscience
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.