- Từ điển Nhật - Anh
共役
Xem thêm các từ khác
-
共助
[ きょうじょ ] (n) cooperation -
共労者
[ きょうろうしゃ ] coworker -
共力
[ きょうりょく ] (iK) (n,vs) cooperation/collaboration -
共働
[ きょうどう ] (biol) co-action -
共働き
[ ともばたらき ] (n) dual income/(P) -
共切れ
[ ともぎれ ] (n) same cloth (for patching) -
共営
[ きょうえい ] (n) joint management -
共和
[ きょうわ ] (n) republicanism/cooperation -
共和主義
[ きょうわしゅぎ ] republicanism -
共和制
[ きょうわせい ] (n) republicanism -
共和制度
[ きょうわせいど ] republicanism -
共和党
[ きょうわとう ] Republican Party -
共和国
[ きょうわこく ] (n) republic/commonwealth/(P) -
共和政
[ きょうわせい ] republicanism -
共和政体
[ きょうわせいたい ] republican form of government -
共和政治
[ きょうわせいじ ] republican government -
共催
[ きょうさい ] (n) joint sponsorship -
共共
[ ともども ] (adv) together/in company -
共共に
[ ともどもに ] together/in company -
共倒れ
[ ともだおれ ] (n) falling together/mutual destruction/joint bankruptcy/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.