Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

共産主義者

[きょうさんしゅぎしゃ]

a communist

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 共産化

    [ きょうさんか ] (n) communization
  • 共産圏

    [ きょうさんけん ] (n) communist sphere/\"iron curtain\"/(P)
  • 共産地区

    [ きょうさんちく ] communist area
  • 共産分子

    [ きょうさんぶんし ] communist elements
  • 共産党

    [ きょうさんとう ] Communist Party
  • 共産党中央委員会

    [ きょうさんとうちゅうおういいんかい ] Central Committee of the Communist Party
  • 共産党宣言

    [ きょうさんとうせんげん ] The Communist Manifesto
  • 共産党政治局

    [ きょうさんとうせいじきょく ] Politburo
  • 共産党細胞

    [ きょうさんとうさいぼう ] communist cell
  • 共産国家

    [ きょうさんこっか ] communist nation
  • 共産国家郡

    [ きょうさんこっかぐん ] Communist bloc
  • 共産系

    [ きょうさんけい ] communist controlled
  • 共産軍

    [ きょうさんぐん ] communist army
  • 共産陣営

    [ きょうさんじんえい ] the Communist camp
  • 共用

    [ きょうよう ] (n) communal/common use/(P)
  • 共生

    [ きょうせい ] (n) symbiosis/paragenesis
  • 共生生物

    [ きょうせいせいぶつ ] (n) symbiont
  • 共益

    [ きょうえき ] (n) common profit
  • 共益費

    [ きょうえきひ ] (n) monthly fee for common areas of an apartment building (lighting, etc)/condo fees
  • 共白髪

    [ ともしらが ] (n) growing old together (a couple)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top