- Từ điển Nhật - Anh
切れるナイフ
Xem thêm các từ khác
-
切れる男
[ きれるおとこ ] able (competent) man -
切れ屑
[ きれくず ] cloth scraps -
切れ屋
[ きれや ] dry-goods store -
切れ地
[ きれじ ] (n) cloth/fabric -
切れ切れ
[ きれぎれ ] (adj-na,n) pieces/scraps -
切れ味
[ きれあじ ] (n) sharpness (of a sword)/the feel of a cutting edge -
切れ手
[ きれて ] man of ability -
切れ端
[ きれはし ] (n) scraps/cut end/cut-off piece -
切れ痔
[ きれじ ] (n) bleeding hemorrhoids -
切れ無い
[ きれない ] cannot/be unable to -
切れ物
[ きれもの ] (n) edged tool/cutlery/shrewd businessman -
切れ目
[ きれめ ] (n) break/pause/gap/end/rift/interruption/cut/section/notch/incision/end (of a task) -
切れ込み
[ きれこみ ] (n) cut/notch/incision -
切れ込む
[ きれこむ ] (v5m) to cut into -
切れ者
[ きれもの ] (n) sharp and able person -
切れ間
[ きれま ] (n) interval/break/rift (in clouds) -
切り
[ きり ] (n,suf) limits/end/bounds/period/place to leave off/closing sentence/all there is/only/since/(P) -
切りっ端
[ きりっぱし ] scraps/cut end/cut-off piece -
切りつける
[ きりつける ] (v1) to cut at/to slash at -
切りのない
[ きりのない ] endless/boundless
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.