- Từ điển Nhật - Anh
刑獄
Xem thêm các từ khác
-
刑罰
[ けいばつ ] (n) judgement/penalty/punishment/(P) -
分
[ ぶ ] (n) rate/part/percentage/one percent/thickness/odds/chance of winning/one-hundredth of a shaku/one-quarter of a ryou/(P) -
分だけ
[ ぶんだけ ] (suff) in proportion to/just as much as -
分に直す
[ ふんになおす ] (exp) to convert into minutes -
分の良い仕事
[ ぶのいいしごと ] profitable job -
分が悪い
[ ぶがわるい ] at disadvantage/having no edge -
分が薄い
[ ぶがうすい ] be thin -
分け
[ わけ ] (n,n-suf) sharing/division/draw/tie -
分けて
[ わけて ] (adv) above all/especially/particularly/all the more -
分ける
[ わける ] (v1) to divide/to separate/(P) -
分け与える
[ わけあたえる ] (v1) to distribute/to hand out -
分け取り
[ わけどり ] (n) sharing/division -
分け取る
[ わけとる ] (v5r) to apportion/to share -
分け合う
[ わけあう ] (v5u) to share -
分け売り
[ わけうり ] selling separately -
分け前
[ わけまえ ] (n) share/portion/quota/cut/(P) -
分け易い
[ わけやすい ] easy to divide -
分け目
[ わけめ ] (n) dividing line/parting (of the hair)/partition/crisis -
分け良い
[ わけよい ] easy to divide -
分け隔て
[ わけへだて ] (n) discrimination
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.