- Từ điển Nhật - Anh
制圧
[せいあつ]
(n,vs) gaining total control (of people or counties)/suppression/oppression/control/mastery/ascendancy/supremacy
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
制勝
[ せいしょう ] (n) victory/championship -
制動
[ せいどう ] (n) braking (mechanism) -
制動機
[ せいどうき ] (n) brake/(P) -
制動放射
[ せいどうほうしゃ ] bremsstrahlung (physics) -
制動手
[ せいどうしゅ ] brakeman -
制動灯
[ せいどうとう ] (n) brake light/stoplight -
制欲
[ せいよく ] (n) control of passions/control of appetite -
制止
[ せいし ] (n) control/check/restraint/inhibition/(P) -
制海権
[ せいかいけん ] (n) control of the seas -
制服
[ せいふく ] (n) uniform/(P) -
制服制帽
[ せいふくせいぼう ] cap and uniform -
制札
[ せいさつ ] (n) roadside prohibition-edict boards -
制憲
[ せいけん ] (n,vs) establishment of a constitution -
制禦
[ せいぎょ ] (n) control/governing/checking/suppression/repression/restraint/mastery/management -
制空
[ せいくう ] mastery of the air -
制空権
[ せいくうけん ] (n) mastery of the air -
制約
[ せいやく ] (n,vs) limitation/restriction/condition/constraints/(P) -
制約伝搬
[ せいやくでんぱん ] constraint propagation -
制約条件
[ せいやくじょうけん ] limiting conditions -
制癌剤
[ せいがんざい ] (n) anti-cancer (cancer-inhibiting) drug
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.