- Từ điển Nhật - Anh
刷り物
Xem thêm các từ khác
-
刷り直す
[ すりなおす ] (v5s) to reprint (book)/(P) -
刷り込み
[ すりこみ ] (n) imprinting -
刷り込む
[ すりこむ ] (v5m) to insert (an illustration)/to stencil (a pattern) -
刷り違い
[ すりちがい ] misprint -
刷る
[ する ] (v5r) to print/(P) -
刷子
[ さっし ] (n) brush/commutator brush -
刷毛
[ はけ ] (n) paint brush -
刷毛先
[ はけさき ] (n) brush tip -
刷毛目
[ はけめ ] (n) brush marks -
刷新
[ さっしん ] (n) reform/renovation/(P) -
刷数
[ さつすう ] number (of books) printed -
券
[ けん ] (n,n-suf) ticket/coupon/bond/certificate/(P) -
券売機
[ けんばいき ] (n) ticket machine -
券面
[ けんめん ] (n) the face of a bond, draft or certificate -
刹
[ さつ ] temple -
刹那
[ せつな ] (n-adv,n-t) moment/instant/juncture -
刹那主義
[ せつなしゅぎ ] impulsiveness -
刹那的
[ せつなてき ] (adj-na) ephemeral/transitory -
刺
[ し ] (n) calling card -
刺の有る言葉
[ とげのあることば ] stinging (barbed) words/harsh language
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.