- Từ điển Nhật - Anh
加入権
Xem thêm các từ khác
-
加入者
[ かにゅうしゃ ] affiliate/member/entrant/participant/(telephone) subscriber -
加入金
[ かにゅうきん ] (n) admission fee -
加勢
[ かせい ] (n) assistance/backing/reinforcements -
加水
[ かすい ] (n,vs) add water -
加水分解
[ かすいぶんかい ] (n) hydrolysis -
加水分解酵素
[ かすいぶんかいこうそ ] (n) hydrolytic enzyme -
加法
[ かほう ] (n) addition/(P) -
加法混色
[ かほうこんしょく ] (n) additive mixture of colors -
加温
[ かおん ] (n,vs) heating/heat -
加減
[ かげん ] (n) (1) addition and subtraction/(2) allowance for/(3) degree/extent/measure/(4) condition/state of health/(5) seasoning/flavor/moderation/adjustment/(6)... -
加減乗除
[ かげんじょうじょ ] (n) the four arithmetical operations -
加減抵抗器
[ かげんていこうき ] rheostat -
加湿
[ かしつ ] (n,vs) humidification -
加湿器
[ かしつき ] (n) humidifier -
加持
[ かじ ] (n) faith-healing/incantation -
加持祈祷
[ かじきとう ] incantation and prayer -
加振
[ かしん ] excitation -
加数
[ かすう ] (n) addend -
加担
[ かたん ] (n) support/participation/assistance/complicity/conspiracy -
加担者
[ かたんしゃ ] accomplice
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.