- Từ điển Nhật - Anh
勃然と
Xem thêm các từ khác
-
勃発
[ ぼっぱつ ] (n,vs) outbreak (e.g. war)/outburst/sudden occurrence -
勃起
[ ぼっき ] (n,vs) (male) erection/standing erect/stiffening -
勃起障害
[ ぼっきしょうがい ] (n) erectile dysfunction (ED) -
勃興
[ ぼっこう ] (n) sudden rise to power -
勘
[ かん ] (n) perception/intuition/the sixth sense/(P) -
勘づく
[ かんづく ] (v5k) to suspect/to sense/to scent -
勘の良い人
[ かんのいいひと ] person of quick perception -
勘付く
[ かんづく ] (v5k) (uk) to suspect/to sense (danger)/to scent -
勘例
[ かんれい ] considering old precedents -
勘合
[ かんごう ] (n) checking and verifying -
勘合貿易
[ かんごうぼうえき ] licensed trade -
勘定
[ かんじょう ] (n,vs) calculation/counting/consideration/reckoning/settlement of an account/allowance/(P) -
勘定係
[ かんじょうがかり ] cashier/accountant/treasurer -
勘定取り
[ かんじょうとり ] bill collector -
勘定尻
[ かんじょうじり ] balance of an account -
勘定尽く
[ かんじょうずく ] (n) a calculating, profit or loss mentality -
勘定尽くで
[ かんじょうづくで ] in a mercenary spirit -
勘定日
[ かんじょうび ] (n) settlement day -
勘定書
[ かんじょうしょ ] (n) a bill/a check -
勘定違い
[ かんじょうちがい ] miscalculation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.