- Từ điển Nhật - Anh
動物性蛋白
Xem thêm các từ khác
-
動物界
[ どうぶつかい ] (n) animal kingdom -
動物相
[ どうぶつそう ] (n) fauna -
動物行動学
[ どうぶつこうどうがく ] (n) ethology -
動物誌
[ どうぶつし ] fauna -
動物質
[ どうぶつしつ ] (n) animal matter -
動物達
[ どうぶつたち ] animals -
動詞
[ どうし ] (n) verb/(P) -
動詞状名詞
[ どうしじょうめいし ] gerund -
動議
[ どうぎ ] (n) a motion -
動転
[ どうてん ] (n,vs) be upset/being surprised and stunned/transition/change -
動軸
[ どうじく ] driving axle -
動輪
[ どうりん ] (n) driving wheel -
動脈
[ どうみゃく ] (n) artery/(P) -
動脈硬化
[ どうみゃくこうか ] (n) arteriosclerosis/hardening of the arteries -
動脈硬化症
[ どうみゃくこうかしょう ] (n) arteriosclerosis/hardening of the arteries -
動脈瘤
[ どうみゃくりゅう ] (n) an aneurysm -
動脈血
[ どうみゃっけつ ] (n) arterial blood -
動静
[ どうせい ] (n) state/condition/movements/(P) -
動量
[ どうりょう ] momentum -
勅
[ ちょく ] (n) imperial decree/imperial edict/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.