- Từ điển Nhật - Anh
勤まらない
Xem thêm các từ khác
-
勤まる
[ つとまる ] (v5r) to be fit for/to be equal to/to function properly/(P) -
勤め
[ つとめ ] (n) (1) service/duty/business/responsibility/task/(2) Buddhist religious services/(P) -
勤める
[ つとめる ] (v1) (1) to serve/to fill a post/to serve under/to work (for)/(2) to exert oneself/to endeavor/to be diligent/(3) to play (the part of)/(P) -
勤め人
[ つとめにん ] (n) office worker/salaried man/white-collar worker -
勤め口
[ つとめぐち ] (n) position/place of employment -
勤め奉公
[ つとめぼうこう ] apprenticeship -
勤め働く
[ つとめはたらく ] (v5k) to work diligently -
勤め先
[ つとめさき ] (n) place of work/(P) -
勤め気
[ つとめぎ ] (n) mercenary spirit -
勤め振り
[ つとめぶり ] assiduity/conduct -
勤め行なう
[ つとめおこなう ] (v5u) to carry on (work) -
勤労
[ きんろう ] (n) labor/exertion/diligent service/(P) -
勤労大衆
[ きんろうたいしゅう ] working people -
勤労奉仕
[ きんろうほうし ] labor service -
勤労意欲
[ きんろういよく ] (n) will to work -
勤労感謝の日
[ きんろうかんしゃのひ ] (n) Thanksgiving Day/November 23 -
勤労所得
[ きんろうしょとく ] earned income -
勤労者
[ きんろうしゃ ] (n) worker -
勤労者財産形成促進
[ きんろうしゃざいさんけいせいそくしん ] (workers) asset formation -
勤労階級
[ きんろうかいきゅう ] salaried class/working class
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.