Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

卒塔婆

[そとば]

(n) wooden grave tablet/stupa/dagoba

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 卒寿

    [ そつじゅ ] (n) 90th birthday
  • 卒去

    [ しゅっきょ ] (n) death
  • 卒先

    [ そっせん ] (n) taking the initiative
  • 卒倒

    [ そっとう ] (n) fainting/swooning/(P)
  • 卒業

    [ そつぎょう ] (n,vs) graduation/(P)
  • 卒業式

    [ そつぎょうしき ] graduation exercises
  • 卒業後

    [ そつぎょうご ] after graduation
  • 卒業生

    [ そつぎょうせい ] (n) graduate/alumnus
  • 卒業証書

    [ そつぎょうしょうしょ ] graduation certificate/diploma/testamur/(P)
  • 卒業試験

    [ そつぎょうしけん ] graduation test/(P)
  • 卒業論文

    [ そつぎょうろんぶん ] graduation thesis
  • 卒爾

    [ そつじ ] (adj-na,n) abrupt/sudden
  • 卒然

    [ そつぜん ] (adj-na,adv,n) suddenly/unexpectedly
  • 卒然と

    [ そつぜんと ] suddenly
  • 卒直

    [ そっちょく ] (adj-na,n) frankness/candour/openheartedness
  • 卒論

    [ そつろん ] (n) graduation (senior) thesis
  • 卒者

    [ そつしゃ ] graduate
  • 卒都婆

    [ そとば ] (n) wooden grave tablet/stupa/dagoba
  • [ たく ] (n) table/desk/high/(P)
  • 卓を囲む

    [ たくをかこむ ] (exp) to have a meal together/to sit at table
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top