- Từ điển Nhật - Anh
単比例
Xem thêm các từ khác
-
単漢
[ たんかん ] (n) single kanji -
単漢字
[ たんかんじ ] single kanji -
単振動
[ たんしんどう ] (n) simple harmonic oscillation (physics) -
単本位
[ たんほんい ] (n) single standard/monometallism -
単本位性
[ たんほんいせい ] single standard/monometallism -
単文
[ たんぶん ] (n) simple sentence -
単数
[ たんすう ] (n) singular (number)/(P) -
単数形
[ たんすうけい ] (n) singular form (of a noun) -
単数型
[ たんすうけい ] singular form -
単打
[ たんだ ] (n) one-base hit -
単性
[ たんせい ] (n) unisexual -
単性生殖
[ たんせいせいしょく ] monogenetic reproduction -
単性花
[ たんせいか ] (n) unisexual flower -
単科大学
[ たんかだいがく ] (n) college (offering a single course of study) -
単節
[ たんせつ ] simple link -
単簡
[ たんかん ] (adj-na,n) brevity/simplicity -
単精度
[ たんせいど ] (adj-na,n) single-precision -
単糖類
[ たんとうるい ] (n) monosaccharide -
単細胞
[ たんさいぼう ] (n) single cell/(P) -
単細胞生物
[ たんさいぼうせいぶつ ] (n) unicellular organism/monad
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.