- Từ điển Nhật - Anh
厳訓
Xem thêm các từ khác
-
厳談
[ げんだん ] (n) strong protest/demand for an explanation/serious talk -
厳選
[ げんせん ] (n,vs) careful selection -
厳達
[ げんたつ ] (n) strict order -
厳重
[ げんじゅう ] (adj-na,n) strict/rigour/severe/firm/strong/secure/(P) -
厳酷
[ げんこく ] (adj-na,n) severity/rigor -
厳逹
[ げんたつ ] (oK) (n) strict order -
去る
[ さる ] (v5r) to leave/to go away/(P) -
去る十一月
[ さるじゅういちがつ ] last November -
去声
[ きょしょう ] (n) falling tone -
去年
[ こぞ ] (n-adv,n-t) last year -
去勢
[ きょせい ] (n,vs) castration/enervation -
去勢牛
[ きょせいうし ] bullock -
去来
[ きょらい ] (n) coming and going/(P) -
去月
[ きょげつ ] (n-adv,n-t) last month -
去痰
[ きょたん ] (n) expectoration -
厚く礼を述べる
[ あつくれいをのべる ] (exp) to thank (a person) heartily -
厚ぼったい
[ あつぼったい ] (adj) very thick/heavy -
厚み
[ あつみ ] (n) thickness/profound -
厚い
[ あつい ] (adj) cordial/kind/warm(hearted)/thick/deep/(P) -
厚い持てなし
[ あついもてなし ] cordial reception
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.