Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

吐き気

[はきけ]

(n) nausea/sickness in the stomach/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 吐く

    [ つく ] (v5k) (1) to breathe/(2) to tell (lies)/(3) to vomit/to disgorge/(P)
  • 吐乳

    [ とにゅう ] (n) (baby) vomiting up milk
  • 吐出

    [ としゅつ ] (n) vomit/spew/disgorge
  • 吐剤

    [ とざい ] (n) an emetic
  • 吐息

    [ といき ] (n) sigh/long breath/(P)
  • 吐瀉

    [ としゃ ] (n) vomit and diarrhea or excreta
  • 吐瀉物

    [ としゃぶつ ] (n) vomit and excreta
  • 吐血

    [ とけつ ] (n,vs) vomiting of blood/(P)
  • 吝ちん

    [ けちん ] (uk) stinginess
  • 吝ちん坊

    [ けちんぼう ] (uk) miser/(P)
  • 吝嗇

    [ けち ] (adj-na,n,vs) (uk) stinginess/miser/miserliness/skinflint/tightwad/niggard/pinching pennies
  • 吝嗇な考え

    [ けちなかんがえ ] (uk) narrow-minded thinking
  • 吝嗇る

    [ けちる ] (v5r) (uk) to be stingy/to scrimp
  • 吝嗇吝嗇

    [ けちけち ] (adv,vs) (uk) stingy/tightfisted
  • 吝嗇家

    [ りんしょくか ] miser
  • 吝気

    [ りんき ] jealousy
  • 吠える

    [ ほえる ] (v1) to bark/to bay/to howl/to bellow/to roar/to cry/(P)
  • 吠え声

    [ ほえごえ ] bark/howl
  • 吠え面

    [ ほえづら ] (n) tearful face
  • 吠る

    [ ほえる ] (v1) to bark/to bay/to howl/to bellow/to roar/to cry
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top