- Từ điển Nhật - Anh
喝采
Xem thêm các từ khác
-
喧しい
[ やかましい ] (adj) (1) noisy/(2) strict/fussy/(P) -
喧々ごうごうたる
[ けんけんごうごうたる ] (adj-t) noisy/clamorous -
喧々囂々
[ けんけんごうごう ] (adj-na,n) pandemonium of noise/many people pronouncing diverse opinions in a great uproar -
喧伝
[ けんでん ] (n,vs) widely talked about -
喧嘩
[ けんか ] (n) quarrel/(drunken) brawl/failure/(P) -
喧嘩の尻
[ けんかのしり ] aftermath of a quarrel (failure) -
喧嘩両成敗
[ けんかりょうせいばい ] (n) In a quarrel, both parties are to blame. -
喧嘩別れ
[ けんかわかれ ] (of a couple) fighting and splitting up -
喧嘩早い
[ けんかばやい ] (adj) quarrelsome -
喧嘩腰
[ けんかごし ] (n) belligerent -
喧喧ごうごうたる
[ けんけんごうごうたる ] (adj-t) noisy/clamorous -
喧喧囂囂
[ けんけんごうごう ] (adj-na,n) pandemonium of noise/many people pronouncing diverse opinions in a great uproar -
喧噪
[ けんそう ] (adj-na,n) noisy -
喧騒
[ けんそう ] (adj-na,n) tumult -
喩え
[ たとえ ] (n) simile/metaphor/allegory -
喩える
[ たとえる ] (v1) to compare/to liken/to speak figuratively/to illustrate/to use a simile -
喪
[ も ] (adj-no,n) mourning/(P) -
喪中
[ もちゅう ] (n) mourning/(P) -
喪主
[ もしゅ ] (n) chief mourner/(P) -
喪失
[ そうしつ ] (n,vs) loss/forfeit/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.