Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

土星

[どせい]

(n) Saturn (planet)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 土方

    [ どかた ] (n) construction laborer/navvy
  • 土日

    [ どにち ] (n) weekend/Saturday and Sunday
  • 土手

    [ どて ] (n) embankment/bank/(P)
  • 土手っ腹

    [ どてっぱら ] (n) guts
  • 土曜

    [ どよう ] (n-adv,n) Saturday/(P)
  • 土曜日

    [ どようび ] (n-adv,n) Saturday/(P)
  • 土着

    [ どちゃく ] (adj-no,n) aboriginal/indigenous
  • 土着民

    [ どちゃくみん ] natives/aborigines
  • 土砂

    [ どしゃ ] (n) earth and sand
  • 土砂崩れ

    [ どしゃくずれ ] (n) landslide/(P)
  • 土砂降り

    [ どしゃぶり ] (n) downpour/pouring rain/cloudburst/pelting rain/heavy rain/(P)
  • 土神

    [ うちがみ ] earthgod
  • 土窯

    [ どがま ] (n) earthen kiln
  • 土竜

    [ もぐら ] (gikun) (n) mole
  • 土筆

    [ つくし ] (n) horsetail/scouring rush (plant)
  • 土管

    [ どかん ] (n) earthen pipe
  • 土真ん中

    [ どまんなか ] right in the center
  • 土石

    [ どせき ] (n) earth and stones
  • 土石流

    [ どせきりゅう ] (n) avalanche of earth and rocks
  • 土瓶

    [ どびん ] (n) earthenware teapot
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top