- Từ điển Nhật - Anh
土鳩
Xem thêm các từ khác
-
土龍
[ もぐら ] (oK) (gikun) (n) mole -
土鈴
[ どれい ] (n) earthenware (ceramic) bell -
土間
[ どま ] (n) dirt floor/(P) -
土釜
[ どがま ] (n) earthen rice cooker -
園
[ えん ] (n,n-suf) garden (esp. man-made)/(P) -
園の方針
[ えんのほうしん ] policy of our kindergarten -
園丁
[ えんてい ] (n) gardener -
園内
[ えんない ] (n) inside the garden (park) -
園児
[ えんじ ] (n) kindergarten pupil -
園芸
[ えんげい ] (n) horticulture/gardening/(P) -
園芸学
[ えんげいがく ] horticulture -
園芸家
[ えんげいか ] horticulturist -
園芸植物
[ えんげいしょくぶつ ] (n) gardening plant -
園芸用具
[ えんげいようぐ ] gardening tools -
園芸農業
[ えんげいのうぎょう ] (n) horticultural agriculture -
園遊会
[ えんゆうかい ] (n) garden party -
園長
[ えんちょう ] (n) kindergarten principal -
加
[ か ] addition/increase -
加える
[ くわえる ] (v1) to append/to sum up/to add (up)/to include/to increase/to inflict/(P) -
加え算
[ くわえざん ] (n) addition
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.