- Từ điển Nhật - Anh
外ならぬ
Xem thêm các từ khác
-
外に
[ ほかに ] in addition/besides/(P) -
外に何か
[ ほかになにか ] is there anything else? -
外す
[ はずす ] (v5s) (1) to unfasten/(2) to remove/(3) to bump off (sl)/(P) -
外タレ
[ がいタレ ] (n) (abbr) non-Japanese celebrity/foreigner celebrity -
外れ
[ はずれ ] (n) (1) end/verge/extremity/tip/outskirts/(2) miss/failure/(P) -
外れる
[ はずれる ] (v1,vi) to be disconnected/to get out of place/to be off/to be out (e.g. of gear)/(P) -
外を探す
[ ほかをさがす ] (exp) to search somewhere else -
外乱
[ がいらん ] (n) noise (interference) -
外乳
[ がいにゅう ] (n) perisperm -
外交
[ がいこう ] (n) diplomacy/(P) -
外交の才
[ がいこうのさい ] diplomatic talent -
外交チャンネル
[ がいこうチャンネル ] (n) diplomatic channel -
外交交渉
[ がいこうこうしょう ] (n) diplomatic negotiations/negotiations through diplomatic channels -
外交使節
[ がいこうしせつ ] (n) diplomat -
外交委員長
[ がいこういいんちょう ] Head of the Foreign Relations Committee -
外交官
[ がいこうかん ] (n) diplomat/(P) -
外交官補
[ がいこうかんほ ] probationary diplomat -
外交員
[ がいこういん ] (n) canvasser/door-to-door salesman -
外交問題
[ がいこうもんだい ] diplomatic issue -
外交団
[ がいこうだん ] (n) diplomatic corps
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.