- Từ điển Nhật - Anh
外交活動
Xem thêm các từ khác
-
外交文書
[ がいこうぶんしょ ] diplomatic papers or documents -
外交政策
[ がいこうせいさく ] (n) foreign policy -
外交的
[ がいこうてき ] (adj-na) diplomatic -
外交特権
[ がいこうとっけん ] diplomatic immunity -
外交辞令
[ がいこうじれい ] diplomatic language -
外交関係
[ がいこうかんけい ] diplomatic relations -
外人
[ がいじん ] (n) foreigner/(P) -
外人の目から見ると
[ がいじんのめからみると ] from a foreigners point of view -
外人向き
[ がいじんむき ] aimed at foreigners -
外人向け
[ がいじんむけ ] for foreigners/(P) -
外人記者
[ がいじんきしゃ ] foreign correspondent -
外人選手
[ がいじんせんしゅ ] foreign athlete -
外人部隊
[ がいじんぶたい ] Foreign Legion -
外事
[ がいじ ] (n) foreign affairs -
外付
[ そとづけ ] attached outside -
外伝
[ がいでん ] (n) supplementary biography/anecdote -
外信
[ がいしん ] (n) external communication -
外信部
[ がいしんぶ ] foreign news desk -
外側
[ がいそく ] (n) exterior/outside/extraneous -
外史
[ がいし ] (n) unofficial history
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.