- Từ điển Nhật - Anh
天気運
Xem thêm các từ khác
-
天気都合
[ てんきつごう ] weather conditions -
天河
[ てんが ] the Milky Way -
天泣
[ てんきゅう ] rain from a cloudless sky -
天津
[ てんしん ] (zh:) Tientsin -
天津乙女
[ あまつおとめ ] celestial maiden -
天津御姉
[ あまつみこ ] emperor -
天津御祖
[ あまつみおや ] imperial ancestor -
天津日嗣
[ あまつひつぎ ] imperial throne -
天涯
[ てんがい ] (n) horizon/distant land/skyline/heavenly shores/remote region/(P) -
天涯孤独
[ てんがいこどく ] (n) a person without a single relative -
天測
[ てんそく ] (n) astronomical observation/shooting the sun -
天減
[ てんびき ] (n) lending money and taking advance interest/deduction -
天漢
[ てんかん ] (n) Milky Way -
天朝
[ てんちょう ] (n) (pol) imperial court -
天柱
[ てんちゅう ] (n) pillars supporting heaven -
天授
[ てんじゅ ] (n) natural gifts -
天成
[ てんせい ] (n) (product of) nature/born (musician) -
天成の美
[ てんせいのび ] natural beauty -
天明
[ てんめい ] (n) dawn/daybreak -
天文
[ てんもん ] (n) astronomy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.