- Từ điển Nhật - Anh
太白
Xem thêm các từ khác
-
太股
[ ふともも ] (n) thigh -
太腿
[ ふともも ] (n) thigh -
太虚
[ たいきょ ] (n) the sky/the universe -
太鼓
[ たいこ ] (n) drum/tambourine/(P) -
太鼓判
[ たいこばん ] (n) metaphorical seal of approval -
太鼓橋
[ たいこばし ] (n) arched bridge -
太鼓持ち
[ たいこもち ] (male) professional entertainer/sycophant -
太鼓腹
[ たいこばら ] (n) potbelly/paunch -
太閤
[ たいこう ] (n) Toyotomi Hideyoshi/father of the Imperial adviser -
太陰
[ たいいん ] (n) the moon/lunar -
太陰暦
[ たいいんれき ] (n) lunar calendar -
太陽
[ たいよう ] (n) sun/solar/(P) -
太陽エネルギー
[ たいようエネルギー ] (n) solar energy/solar power -
太陽及び地球
[ たいようおよびちきゅう ] the sun and the earth -
太陽年
[ たいようねん ] (n) solar year -
太陽光
[ たいようこう ] (n) sunlight -
太陽光線
[ たいようこうせん ] sunlight/rays of the sun -
太陽光発電
[ たいようこうはつでん ] solar power (generation) -
太陽暦
[ たいようれき ] (n) solar (Julian) calendar/(P) -
太陽日
[ たいようじつ ] (n) solar day
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.